Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6723.

1. TRẦN VŨ MỘNG ĐIỆP
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Trần Vũ Mộng Điệp: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

2. LÊ THỊ KIM HUỆ
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Lê Thị Kim Huệ: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

3. LÊ THỊ KIM HUỆ
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Lê Thị Kim Huệ: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

4. PHẠM THỊ KIM THÌN
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Phạm Thị Kim Thìn: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

5. PHẠM THỊ KIM THÌN
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Phạm Thị Kim Thìn: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

6. ĐẶNG THỊ SA
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Đặng Thị Sa: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

7. ĐẶNG THỊ SA
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Đặng Thị Sa: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2022
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

8. LÊ BÍCH THỤY
    Period 14 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

9. LÊ BÍCH THỤY
    Period 15UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(1-3) / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

10. LÊ BÍCH THỤY
    period 16 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

11. LÊ BÍCH THỤY
    periodUNIT 3: MY WEEK Lesson 1(1-3) 17 / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

12. LÊ BÍCH THỤY
    period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

13. LÊ BÍCH THỤY
    period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

14. LÊ BÍCH THỤY
    period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

15. LÊ BÍCH THỤY
    period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

16. LÊ BÍCH THỤY
    period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

17. LÊ BÍCH THỤY
    period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

18. LÊ BÍCH THỤY
    period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

19. LÊ BÍCH THỤY
     period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

20. LÊ BÍCH THỤY
    period 26 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

Trang sau |