Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2005.

41. LÊ THỊ PHƯƠNG GIAO
    UNIT 5/ Lê Thị phương Giao: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2023.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

42. LÊ THỊ PHƯƠNG GIAO
    UNIT 4/ Lê Thị phương Giao: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2023.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

43. LÊ THỊ PHƯƠNG GIAO
    UNIT 4-COMNiICATION/ Lê Thị phương Giao: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2023.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

44. LÊ THỊ PHƯƠNG GIAO
    UNIT 2: LESSON5-SKLIS1/ Lê Thị phương Giao: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2023.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

45. LÊ THỊ PHƯƠNG GIAO
    UNIT 1-Lesson 2-ACLOSER LÔK-1/ Lê Thị phương Giao: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2023.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

46. TRẦN THỊ NGỌC QUYỀN
    Tiếng anh 3/ Trần Thị Ngọc Quyền: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

47. K NHIỆM
    Unit 3: Teenagers: Leson 4: Communication (Page 32, 33/ K Nhiệm : biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

48. PHẠM THỊ KIM KHÁNH
    Unit 8. Lesson 1 (1+2+3)/ Phạm Thị Kim Khánh: biên soạn; TRƯỜNG TH XUÂN PHỔ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

49. NGUYỄN THỊ DIỄM
    Kế hoạch bài dạy tuần 15: Tiếng anh/ Nguyễn Thị Diễm: biên soạn; TV trường TH Ngọc Thiện 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;

50. TÔN NỮ NGỌC PHƯỢNG
    Anh 2/ Tôn Nữ Ngọc Phượng: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

51. NGUYỄN THỊ VINH
    Unit 4: My Neighbourhood : Lesson 1: Getting Started (Page 38, 39 )/ Nguyễn Thị Vinh: biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

52. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
    Unit 6: A visit to a school : Lesson 3: A closer look 1/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

53. HÀ VĂN HOÀI
    Unit 2:HEALTHY LIVING: Lesson 2 - A CLOSER LOOK 1/ Hà Văn Hoài: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

54. HÀ VĂN HOÀI
    Unit 1:MY HOBBIES: Lesson 1: Getting Started/ Hà Văn Hoài: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

55. LƯU THỊ DOAN
    Unit 2: CITY LIFE: Lesson 4: COOMUNICATION/ Lưu Thị Doan: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Chương trình;

56. LƯU THỊ DOAN
    Unit 4 : MY NEIGHBOURHOOD: Lesson 7: LOOKING BACK/ Lưu Thị Doan: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Chương trình;

57. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 4 – TRAVEL Lesson 3.2 (page 55/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

58. LÃ THỊ TÂM
    Unit4:Travel(Less son1.1)/ Lã Thị Tâm: biên soạn; TH Đông Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

59. PHAN THUỲ VÂN
    Lesson 1: GETTING STARTED/ Trường THCS TT NT Phong Hải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

60. ĐẬU VIỆT HÀ
    Tiếng Anh 4 Unit 9: Our sports day - Lesson 3: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |